Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
gây mê


[gây mê]
to chloroform; to anaesthetize; to put under anaesthetic
Gây mê cho một bệnh nhân trên bàn mổ
To anaesthetize a patient on the operating-table



Anaesthetize


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.